Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 房间

Pinyin: fáng jiān

Meanings: Phòng, căn phòng trong nhà., Room, a space within a house., ①一座建筑物、隐避所或一座住宅内部用墙或板壁分隔开来的单元。*②住宅中的一个单元。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 方, 日, 门

Chinese meaning: ①一座建筑物、隐避所或一座住宅内部用墙或板壁分隔开来的单元。*②住宅中的一个单元。

Grammar: Danh từ phổ biến, dễ nhớ và dễ sử dụng.

Example: 我的房间很整洁。

Example pinyin: wǒ de fáng jiān hěn zhěng jié 。

Tiếng Việt: Phòng của tôi rất gọn gàng.

房间
fáng jiān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng, căn phòng trong nhà.

Room, a space within a house.

一座建筑物、隐避所或一座住宅内部用墙或板壁分隔开来的单元

住宅中的一个单元

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

房间 (fáng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung