Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 成对

Pinyin: chéng duì

Meanings: Từng cặp, thành đôi, In pairs; as a couple., ①两个一组。[例]注意到这些植物中有一些是成对生长的。*②成双的状态。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 戊, 𠃌, 又, 寸

Chinese meaning: ①两个一组。[例]注意到这些植物中有一些是成对生长的。*②成双的状态。

Grammar: Dùng để mô tả sự vật xuất hiện theo cặp, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu. Ví dụ: 成对的袜子 (tất thành đôi), 鸟儿成对飞翔 (chim bay thành từng cặp).

Example: 这些鞋子都是成对出售的。

Example pinyin: zhè xiē xié zǐ dōu shì chéng duì chū shòu de 。

Tiếng Việt: Những đôi giày này đều được bán theo từng cặp.

成对
chéng duì
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từng cặp, thành đôi

In pairs; as a couple.

两个一组。注意到这些植物中有一些是成对生长的

成双的状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...