Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手指
Pinyin: shǒu zhǐ
Meanings: Ngón tay., Finger., ①前肢的一指;手掌的五个终端部分之一,特指除拇指之外的四指之一。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 手, 扌, 旨
Chinese meaning: ①前肢的一指;手掌的五个终端部分之一,特指除拇指之外的四指之一。
Example: 她用手指轻轻碰了一下我的肩膀。
Example pinyin: tā yòng shǒu zhǐ qīng qīng pèng le yí xià wǒ de jiān bǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng ngón tay khẽ chạm vào vai tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngón tay.
Nghĩa phụ
English
Finger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前肢的一指;手掌的五个终端部分之一,特指除拇指之外的四指之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!