Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打牌
Pinyin: dǎ pái
Meanings: Chơi bài, đánh bài (các trò chơi sử dụng bộ bài), To play cards., ①用纸牌玩的游戏或赌博。[例]打牌输掉了一大笔财产。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 扌, 卑, 片
Chinese meaning: ①用纸牌玩的游戏或赌博。[例]打牌输掉了一大笔财产。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng trong văn cảnh giải trí hoặc các hoạt động xã hội thông thường.
Example: 他们晚上经常在一起打牌。
Example pinyin: tā men wǎn shàng jīng cháng zài yì qǐ dǎ pái 。
Tiếng Việt: Buổi tối họ thường tụ tập đánh bài với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi bài, đánh bài (các trò chơi sử dụng bộ bài)
Nghĩa phụ
English
To play cards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用纸牌玩的游戏或赌博。打牌输掉了一大笔财产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!