Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 手表
Pinyin: shǒu biǎo
Meanings: Đồng hồ đeo tay, Wristwatch, ①带在手腕上的表。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 手, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①带在手腕上的表。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 他买了一块新手表。
Example pinyin: tā mǎi le yí kuài xīn shǒu biǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc đồng hồ đeo tay mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ đeo tay
Nghĩa phụ
English
Wristwatch
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带在手腕上的表
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!