Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 懒人
Pinyin: lǎn rén
Meanings: Người lười biếng, không thích làm việc., A lazy person who dislikes working., ①悲恨。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 赖, 人
Chinese meaning: ①悲恨。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để miêu tả người có tính cách lười biếng.
Example: 他是个懒人,总是逃避工作。
Example pinyin: tā shì gè lǎn rén , zǒng shì táo bì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người lười biếng, luôn trốn tránh công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người lười biếng, không thích làm việc.
Nghĩa phụ
English
A lazy person who dislikes working.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!