Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 首都

Pinyin: shǒu dū

Meanings: Thủ đô, thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của một quốc gia, thường là nơi đặt trụ sở chính phủ., Capital city, the largest and most important city of a country, usually where the government is located., ①国家最高政权机关所在地。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 自, 者, 阝

Chinese meaning: ①国家最高政权机关所在地。

Grammar: Là danh từ cố định, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu nhưng phổ biến ở chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 中国的首都是北京。

Example pinyin: zhōng guó de shǒu dū shì běi jīng 。

Tiếng Việt: Thủ đô của Trung Quốc là Bắc Kinh.

首都
shǒu dū
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thủ đô, thành phố lớn nhất và quan trọng nhất của một quốc gia, thường là nơi đặt trụ sở chính phủ.

Capital city, the largest and most important city of a country, usually where the government is located.

国家最高政权机关所在地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

首都 (shǒu dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung