Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 香蕉

Pinyin: xiāng jiāo

Meanings: Chuối, một loại trái cây nhiệt đới phổ biến., Banana, a common tropical fruit., ①多年生草本植物,叶子长而大,有长柄,花淡黄色。果实长形,稍弯,味香甜。产在热带或亚热带地方。也叫“甘蕉”。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 禾, 焦, 艹

Chinese meaning: ①多年生草本植物,叶子长而大,有长柄,花淡黄色。果实长形,稍弯,味香甜。产在热带或亚热带地方。也叫“甘蕉”。

Grammar: Là danh từ chỉ trái cây, thường xuất hiện trong các chủ đề về dinh dưỡng hoặc ẩm thực.

Example: 我喜欢吃香蕉。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī xiāng jiāo 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn chuối.

香蕉
xiāng jiāo
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuối, một loại trái cây nhiệt đới phổ biến.

Banana, a common tropical fruit.

多年生草本植物,叶子长而大,有长柄,花淡黄色。果实长形,稍弯,味香甜。产在热带或亚热带地方。也叫“甘蕉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...