Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 首先
Pinyin: shǒu xiān
Meanings: Trước tiên, đầu tiên., Firstly, at the beginning., ①最先;最早。[例]这个建议是老李首先提出来的。*②第一(用于列举事项)。[例]首先,是老师讲话;其次,是学生代表发言。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 自, 儿
Chinese meaning: ①最先;最早。[例]这个建议是老李首先提出来的。*②第一(用于列举事项)。[例]首先,是老师讲话;其次,是学生代表发言。
Grammar: Trạng từ chỉ thứ tự, thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh trình tự ưu tiên. Rất phổ biến trong văn nói và văn viết.
Example: 首先,我们要感谢大家的支持。
Example pinyin: shǒu xiān , wǒ men yào gǎn xiè dà jiā de zhī chí 。
Tiếng Việt: Trước tiên, chúng tôi muốn cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước tiên, đầu tiên.
Nghĩa phụ
English
Firstly, at the beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最先;最早。这个建议是老李首先提出来的
第一(用于列举事项)。首先,是老师讲话;其次,是学生代表发言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!