Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饮
Pinyin: yǐn
Meanings: Uống, To drink, ①酒。[例]辨四饮之物。——《周礼·酒正》。[合]饮徒(酒友,酒徒);饮豪(指酒量极大);饮令(酒令)。*②统指饮食。[合]饮馔(饮食);饮食男女(指食色之欲);饮局(饭局、酒宴)。*③饮料。[例]司马子反渴而求饮。——《吕氏春秋·权勋》。[合]冷饮;热饮。*④另见yìn。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 欠, 饣
Chinese meaning: ①酒。[例]辨四饮之物。——《周礼·酒正》。[合]饮徒(酒友,酒徒);饮豪(指酒量极大);饮令(酒令)。*②统指饮食。[合]饮馔(饮食);饮食男女(指食色之欲);饮局(饭局、酒宴)。*③饮料。[例]司马子反渴而求饮。——《吕氏春秋·权勋》。[合]冷饮;热饮。*④另见yìn。
Hán Việt reading: ẩm
Grammar: Động từ thông dụng chỉ hành động uống
Example: 饮水思源
Example pinyin: yǐn shuǐ sī yuán
Tiếng Việt: Uống nước nhớ nguồn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ẩm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To drink
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒。辨四饮之物。——《周礼·酒正》。饮徒(酒友,酒徒);饮豪(指酒量极大);饮令(酒令)
统指饮食。饮馔(饮食);饮食男女(指食色之欲);饮局(饭局、酒宴)
饮料。司马子反渴而求饮。——《吕氏春秋·权勋》。冷饮;热饮
另见yìn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!