Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餐馆
Pinyin: cān guǎn
Meanings: Nhà hàng, quán ăn., Restaurant., ①公众可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 食, 官, 饣
Chinese meaning: ①公众可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这家餐馆的菜很好吃。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn de cài hěn hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà hàng, quán ăn.
Nghĩa phụ
English
Restaurant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公众可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!