Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 马匹

Pinyin: mǎ pǐ

Meanings: Chỉ con ngựa, thường nói về số lượng ngựa., Refers to horses, often used when talking about the quantity of horses., ①骑兵作战用的略弯的长刀。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 儿, 匚

Chinese meaning: ①骑兵作战用的略弯的长刀。

Grammar: Là danh từ đếm được, đi kèm với các số lượng.

Example: 这个农场有二十多匹马。

Example pinyin: zhè ge nóng chǎng yǒu èr shí duō pǐ mǎ 。

Tiếng Việt: Trang trại này có hơn hai mươi con ngựa.

马匹
mǎ pǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con ngựa, thường nói về số lượng ngựa.

Refers to horses, often used when talking about the quantity of horses.

骑兵作战用的略弯的长刀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

马匹 (mǎ pǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung