Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 马力
Pinyin: mǎ lì
Meanings: Sức ngựa, đơn vị đo công suất (HP)., Horsepower, a unit of power measurement (HP)., ①骑兵。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①骑兵。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng để mô tả sức mạnh của động cơ.
Example: 这辆汽车的马力很强。
Example pinyin: zhè liàng qì chē de mǎ lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Chiếc xe ô tô này có sức mạnh mã lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức ngựa, đơn vị đo công suất (HP).
Nghĩa phụ
English
Horsepower, a unit of power measurement (HP).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
骑兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!