Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为了

Pinyin: wèi le

Meanings: Vì, nhằm mục đích., In order to, for the purpose of., ①为着一定的目的、理想、感情或其它利益。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 6

Radicals: 为, 乛, 亅

Chinese meaning: ①为着一定的目的、理想、感情或其它利益。

Grammar: Thường đứng đầu câu, dùng để chỉ mục tiêu hoặc lý do của hành động.

Example: 为了成功,他付出了很多努力。

Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā fù chū le hěn duō nǔ lì 。

Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực.

为了
wèi le
HSK 3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì, nhằm mục đích.

In order to, for the purpose of.

为着一定的目的、理想、感情或其它利益

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...