Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘客

Pinyin: chéng kè

Meanings: Hành khách (người đi xe, tàu, máy bay...), Passenger (person traveling by vehicle, train, airplane, etc.), ①乘坐公共交通工具的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 北, 禾, 各, 宀

Chinese meaning: ①乘坐公共交通工具的人。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông vận tải.

Example: 公交车上的乘客很多。

Example pinyin: gōng jiāo chē shàng de chéng kè hěn duō 。

Tiếng Việt: Có rất nhiều hành khách trên xe buýt.

乘客
chéng kè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành khách (người đi xe, tàu, máy bay...)

Passenger (person traveling by vehicle, train, airplane, etc.)

乘坐公共交通工具的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘客 (chéng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung