Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为止
Pinyin: wéi zhǐ
Meanings: Cho đến khi, dừng lại tại một thời điểm cụ thể., Until a specific point in time., ①截止;终止。[例]迄今为止。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 8
Radicals: 为, 止
Chinese meaning: ①截止;终止。[例]迄今为止。
Grammar: Thường xuất hiện sau các cụm từ chỉ thời gian như ‘到现在’ (cho đến bây giờ), ‘到那时’ (cho đến lúc đó).
Example: 到目前为止,一切顺利。
Example pinyin: dào mù qián wéi zhǐ , yí qiè shùn lì 。
Tiếng Việt: Cho đến hiện tại, mọi thứ đều suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến khi, dừng lại tại một thời điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Until a specific point in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
截止;终止。迄今为止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!