Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主妇
Pinyin: zhǔ fù
Meanings: Nội trợ, phụ nữ lo việc nhà và chăm sóc gia đình., Housewife, a woman who manages household affairs and takes care of the family., ①家庭的女主人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 女, 彐
Chinese meaning: ①家庭的女主人。
Grammar: Danh từ đơn giản, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她是一位全职主妇。
Example pinyin: tā shì yí wèi quán zhí zhǔ fù 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một nội trợ toàn thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nội trợ, phụ nữ lo việc nhà và chăm sóc gia đình.
Nghĩa phụ
English
Housewife, a woman who manages household affairs and takes care of the family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭的女主人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!