Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乞求
Pinyin: qǐ qiú
Meanings: Van xin, cầu xin., To beg, to plead., ①请求别人给予。[例]乞求宽恕。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 乙, 𠂉, 一, 丶, 氺
Chinese meaning: ①请求别人给予。[例]乞求宽恕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp.
Example: 他向神明乞求平安。
Example pinyin: tā xiàng shén míng qǐ qiú píng ān 。
Tiếng Việt: Anh ấy cầu xin thần linh ban bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Van xin, cầu xin.
Nghĩa phụ
English
To beg, to plead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请求别人给予。乞求宽恕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!