Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义务教育
Pinyin: yì wù jiào yù
Meanings: Giáo dục bắt buộc do nhà nước quy định, trẻ em phải học., Compulsory education mandated by the state which children must attend., ①法律要求或保证的最低文化水平,通常未成年者应在立案的学校中上学到规定年限。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 丶, 乂, 力, 夂, 孝, 攵, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①法律要求或保证的最低文化水平,通常未成年者应在立案的学校中上学到规定年限。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ chính sách giáo dục phổ cập.
Example: 中国的义务教育包括小学和初中。
Example pinyin: zhōng guó de yì wù jiào yù bāo kuò xiǎo xué hé chū zhōng 。
Tiếng Việt: Giáo dục bắt buộc ở Trung Quốc bao gồm tiểu học và trung học cơ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo dục bắt buộc do nhà nước quy định, trẻ em phải học.
Nghĩa phụ
English
Compulsory education mandated by the state which children must attend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法律要求或保证的最低文化水平,通常未成年者应在立案的学校中上学到规定年限
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế