Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乘号

Pinyin: chéng hào

Meanings: Dấu nhân (×) trong toán học., The multiplication sign (×) in mathematics., ①用以表示乘法运算的符号“×”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 北, 禾, 丂, 口

Chinese meaning: ①用以表示乘法运算的符号“×”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh toán học.

Example: 这道题用的是乘号。

Example pinyin: zhè dào tí yòng de shì chéng hào 。

Tiếng Việt: Bài toán này dùng dấu nhân.

乘号
chéng hào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu nhân (×) trong toán học.

The multiplication sign (×) in mathematics.

用以表示乘法运算的符号“×”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乘号 (chéng hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung