Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人体
Pinyin: rén tǐ
Meanings: Cơ thể người., Human body., ①人的肉体。[例]人体解剖图谱。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 亻, 本
Chinese meaning: ①人的肉体。[例]人体解剖图谱。
Grammar: Thường dùng trong y học hoặc khoa học để bàn về cấu tạo, chức năng của cơ thể người.
Example: 人体结构非常复杂。
Example pinyin: rén tǐ jié gòu fēi cháng fù zá 。
Tiếng Việt: Cấu trúc cơ thể người rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể người.
Nghĩa phụ
English
Human body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的肉体。人体解剖图谱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!