Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲自

Pinyin: qīn zì

Meanings: Tự mình, đích thân., Personally, oneself., ①由自己出面。[例]亲自动手。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 朩, 立, 自

Chinese meaning: ①由自己出面。[例]亲自动手。

Grammar: Trạng từ, nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi chính người đó mà không nhờ ai khác.

Example: 他亲自去机场接她。

Example pinyin: tā qīn zì qù jī chǎng jiē tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự mình ra sân bay đón cô ấy.

亲自
qīn zì
HSK 3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình, đích thân.

Personally, oneself.

由自己出面。亲自动手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...