Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人民
Pinyin: rén mín
Meanings: Nhân dân, dân chúng., The people; the general public., ①指作为社会基本成员主体的劳动群众。[例]人民出城者数万计。——《广州军务记》。*②一个国家的普通人,区别于少数有特权者。*③人类。[例]上古之时,人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 人, 民
Chinese meaning: ①指作为社会基本成员主体的劳动群众。[例]人民出城者数万计。——《广州军务记》。*②一个国家的普通人,区别于少数有特权者。*③人类。[例]上古之时,人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc pháp luật, thường kết hợp với các từ như '政府' (chính phủ), '军队' (quân đội).
Example: 人民政府为人民服务。
Example pinyin: rén mín zhèng fǔ wèi rén mín fú wù 。
Tiếng Việt: Chính quyền nhân dân phục vụ nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân dân, dân chúng.
Nghĩa phụ
English
The people; the general public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作为社会基本成员主体的劳动群众。人民出城者数万计。——《广州军务记》
一个国家的普通人,区别于少数有特权者
人类。上古之时,人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!