Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人员
Pinyin: rén yuán
Meanings: Nhân viên; người làm việc trong tổ chức nào đó., Staff; personnel working in an organization., ①通常是指受雇的人的整体(如在一个工厂、办公室或组织机构内)。*②担任某种工作或某种职务的人。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 口, 贝
Chinese meaning: ①通常是指受雇的人的整体(如在一个工厂、办公室或组织机构内)。*②担任某种工作或某种职务的人。
Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ nơi làm việc hoặc tổ chức.
Example: 公司需要招聘新人员。
Example pinyin: gōng sī xū yào zhāo pìn xīn rén yuán 。
Tiếng Việt: Công ty cần tuyển thêm nhân viên mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên; người làm việc trong tổ chức nào đó.
Nghĩa phụ
English
Staff; personnel working in an organization.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常是指受雇的人的整体(如在一个工厂、办公室或组织机构内)
担任某种工作或某种职务的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!