Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 他们
Pinyin: tā men
Meanings: Họ, They/Them, ①a.对自己和对方以外多于两个人的称呼。b.称某人或某些人之外的一定范围内的所有人。[例]你去告诉大伙,气象预报说今晚有大风。[例]我决不辜负大伙的希望。
HSK Level: 3
Part of speech: đại từ
Stroke count: 10
Radicals: 也, 亻, 门
Chinese meaning: ①a.对自己和对方以外多于两个人的称呼。b.称某人或某些人之外的一定范围内的所有人。[例]你去告诉大伙,气象预报说今晚有大风。[例]我决不辜负大伙的希望。
Grammar: Đại từ số nhiều, thay thế cho nhóm người đã được đề cập trước đó. Luôn đi kèm với động từ phù hợp.
Example: 他们都喜欢运动。
Example pinyin: tā men dōu xǐ huan yùn dòng 。
Tiếng Việt: Họ đều thích thể thao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ
Nghĩa phụ
English
They/Them
Nghĩa tiếng trung
中文释义
a.对自己和对方以外多于两个人的称呼。b.称某人或某些人之外的一定范围内的所有人。你去告诉大伙,气象预报说今晚有大风。我决不辜负大伙的希望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!