Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人民币

Pinyin: rén mín bì

Meanings: Đồng Nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ của Trung Quốc), Renminbi (the official currency of China).

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 民, 丿, 巾

Grammar: Là danh từ riêng chỉ đơn vị tiền tệ, không thay đổi hình thức.

Example: 我需要兑换人民币。

Example pinyin: wǒ xū yào duì huàn rén mín bì 。

Tiếng Việt: Tôi cần đổi sang Nhân dân tệ.

人民币
rén mín bì
HSK 3danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng Nhân dân tệ (đơn vị tiền tệ của Trung Quốc)

Renminbi (the official currency of China).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...