Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 代表团
Pinyin: dài biǎo tuán
Meanings: Đoàn đại biểu, đoàn đại diện, Delegation, group of representatives.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 弋, 龶, 𧘇, 囗, 才
Grammar: Danh từ chỉ một nhóm người đại diện cho tổ chức hoặc quốc gia trong các sự kiện hoặc cuộc họp.
Example: 这个代表团来自美国。
Example pinyin: zhè ge dài biǎo tuán lái zì měi guó 。
Tiếng Việt: Đoàn đại biểu này đến từ Mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đoàn đại biểu, đoàn đại diện
Nghĩa phụ
English
Delegation, group of representatives.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế