Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 以便
Pinyin: yǐ biàn
Meanings: Để tiện cho, nhằm mục đích., So as to, in order to., ①用在下半句话的开头,表示使下文所说的目的容易实现。[例]说话清楚些,以便听懂你的意思。*②为了有利于。[例]将在外,主令有所不受,以便国家。——《史记·魏公子列传》。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 13
Radicals: 以, 亻, 更
Chinese meaning: ①用在下半句话的开头,表示使下文所说的目的容易实现。[例]说话清楚些,以便听懂你的意思。*②为了有利于。[例]将在外,主令有所不受,以便国家。——《史记·魏公子列传》。
Grammar: Liên từ hai âm tiết, đứng trước mệnh đề phụ giải thích mục đích của hành động.
Example: 多带些水,以便路上喝。
Example pinyin: duō dài xiē shuǐ , yǐ biàn lù shang hē 。
Tiếng Việt: Mang thêm nước để tiện uống trên đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Để tiện cho, nhằm mục đích.
Nghĩa phụ
English
So as to, in order to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用在下半句话的开头,表示使下文所说的目的容易实现。说话清楚些,以便听懂你的意思
为了有利于。将在外,主令有所不受,以便国家。——《史记·魏公子列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!