Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仍
Pinyin: réng
Meanings: Vẫn, tiếp tục giữ nguyên trạng thái cũ., Still, continue to remain the same., ①用本义。因袭,依旧。[据]仍,因也。——《说文》。[例]彫玉仍几。——《书·顾命》。[例]仍旧贯。——《论语·先进》。[例]据行事,仍人道。——《汉书·艺文志》。[例]天灾仍重,朕甚惧焉。——《汉书·成帝纪》。[合]仍复(仍然;依旧);仍前(仍按先前;照旧);仍了旧贯(做了过去的事);一仍其旧;仍几(保留原样的几案)。*②接续;连续。[例]夫吉凶之相仍兮。——《文选·张衡·思玄赋》。[例]愁病相仍,剔尽寒灯梦不成。——朱淑贞《减字木兰花》。[例]旧雨仍新雨,今年胜去年。——宋·杨万里《和周仲容春日二律句》。[合]仍接(接连不断);仍岁(连年;多年);仍世(累世;历代);仍耗(不断消耗)。*③通“扔”。牵引。[例]随飘风之所仍。——《楚辞·九章·悲回风》。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 4
Radicals: 乃, 亻
Chinese meaning: ①用本义。因袭,依旧。[据]仍,因也。——《说文》。[例]彫玉仍几。——《书·顾命》。[例]仍旧贯。——《论语·先进》。[例]据行事,仍人道。——《汉书·艺文志》。[例]天灾仍重,朕甚惧焉。——《汉书·成帝纪》。[合]仍复(仍然;依旧);仍前(仍按先前;照旧);仍了旧贯(做了过去的事);一仍其旧;仍几(保留原样的几案)。*②接续;连续。[例]夫吉凶之相仍兮。——《文选·张衡·思玄赋》。[例]愁病相仍,剔尽寒灯梦不成。——朱淑贞《减字木兰花》。[例]旧雨仍新雨,今年胜去年。——宋·杨万里《和周仲容春日二律句》。[合]仍接(接连不断);仍岁(连年;多年);仍世(累世;历代);仍耗(不断消耗)。*③通“扔”。牵引。[例]随飘风之所仍。——《楚辞·九章·悲回风》。
Hán Việt reading: nhưng
Grammar: Thường dùng để diễn đạt trạng thái/không thay đổi so với trước đây.
Example: 他仍然在学习。
Example pinyin: tā réng rán zài xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn đang học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn, tiếp tục giữ nguyên trạng thái cũ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhưng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Still, continue to remain the same.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。因袭,依旧。仍,因也。——《说文》。彫玉仍几。——《书·顾命》。仍旧贯。——《论语·先进》。据行事,仍人道。——《汉书·艺文志》。天灾仍重,朕甚惧焉。——《汉书·成帝纪》。仍复(仍然;依旧);仍前(仍按先前;照旧);仍了旧贯(做了过去的事);一仍其旧;仍几(保留原样的几案)
接续;连续。夫吉凶之相仍兮。——《文选·张衡·思玄赋》。愁病相仍,剔尽寒灯梦不成。——朱淑贞《减字木兰花》。旧雨仍新雨,今年胜去年。——宋·杨万里《和周仲容春日二律句》。仍接(接连不断);仍岁(连年;多年);仍世(累世;历代);仍耗(不断消耗)
通“扔”。牵引。随飘风之所仍。——《楚辞·九章·悲回风》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!