Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 以内

Pinyin: yǐ nèi

Meanings: Bên trong, trong phạm vi., Inside, within the range of., ①界于一定的时间、范围、数量之中。[例]十天以内。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 8

Radicals: 以, 人, 冂

Chinese meaning: ①界于一定的时间、范围、数量之中。[例]十天以内。

Grammar: Giới từ hai âm tiết, dùng để chỉ phạm vi không gian hoặc giới hạn nào đó.

Example: 教室以内不准吃东西。

Example pinyin: jiào shì yǐ nèi bù zhǔn chī dōng xī 。

Tiếng Việt: Không được ăn uống trong phạm vi lớp học.

以内
yǐ nèi
3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong, trong phạm vi.

Inside, within the range of.

界于一定的时间、范围、数量之中。十天以内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

以内 (yǐ nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung