Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白菜
Pinyin: bái cài
Meanings: Cải trắng (rau cải bắp), Chinese cabbage (bok choy), ①青菜(小白菜)(Brassicapekinensis)和白菜(大白菜)(B。chinensis)的任何一种,广泛用作蔬菜,大白菜的叶宽,形成伸长而淡绿色的紧密头,小白菜的叶深绿色,形成疏松的牛皮菜状的头。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 白, 艹, 采
Chinese meaning: ①青菜(小白菜)(Brassicapekinensis)和白菜(大白菜)(B。chinensis)的任何一种,广泛用作蔬菜,大白菜的叶宽,形成伸长而淡绿色的紧密头,小白菜的叶深绿色,形成疏松的牛皮菜状的头。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 今天晚上吃白菜。
Example pinyin: jīn tiān wǎn shàng chī bái cài 。
Tiếng Việt: Tối nay ăn cải trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải trắng (rau cải bắp)
Nghĩa phụ
English
Chinese cabbage (bok choy)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青菜(小白菜)(Brassicapekinensis)和白菜(大白菜)(B。chinensis)的任何一种,广泛用作蔬菜,大白菜的叶宽,形成伸长而淡绿色的紧密头,小白菜的叶深绿色,形成疏松的牛皮菜状的头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!