Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 直到
Pinyin: zhí dào
Meanings: Cho đến khi, mãi cho tới lúc nào đó, Until, up until a certain time., 指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
HSK Level: 3
Part of speech: liên từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 且, 十, 刂, 至
Chinese meaning: 指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
Grammar: Liên từ kết nối hai mệnh đề, nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động.
Example: 他工作直到深夜。
Example pinyin: tā gōng zuò zhí dào shēn yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc cho đến tận khuya.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho đến khi, mãi cho tới lúc nào đó
Nghĩa phụ
English
Until, up until a certain time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指非常急骤凶猛的风雨。比喻困境。同盲风怪雨”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!