Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百万
Pinyin: bǎi wàn
Meanings: Một triệu (1.000.000)., One million (1,000,000)., ①一百个万;一千个千,实数。*②虚指,言数量极多。[例]伏尸百万。——《战国策·魏策》。[例]今操已拥百万之众。——《三国志·诸葛亮传》。[例]毛先生以三寸之舌,强于百万之师。——《史记·平原君虞卿列传》。
HSK Level: 3
Part of speech: số từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 白, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①一百个万;一千个千,实数。*②虚指,言数量极多。[例]伏尸百万。——《战国策·魏策》。[例]今操已拥百万之众。——《三国志·诸葛亮传》。[例]毛先生以三寸之舌,强于百万之师。——《史记·平原君虞卿列传》。
Grammar: Số từ ghép, đứng trước danh từ để chỉ số lượng lớn.
Example: 他的年薪超过百万。
Example pinyin: tā de nián xīn chāo guò bǎi wàn 。
Tiếng Việt: Thu nhập hàng năm của anh ấy vượt quá một triệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một triệu (1.000.000).
Nghĩa phụ
English
One million (1,000,000).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一百个万;一千个千,实数
虚指,言数量极多。伏尸百万。——《战国策·魏策》。今操已拥百万之众。——《三国志·诸葛亮传》。毛先生以三寸之舌,强于百万之师。——《史记·平原君虞卿列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!