Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痢疾

Pinyin: lì jí

Meanings: Bệnh kiết lỵ, bệnh nhiễm trùng đường ruột gây tiêu chảy nặng., Dysentery, an intestinal infection causing severe diarrhea., ①以严重腹泻、粘液血便并常有肠道溃疡及毒血症、腹痛以及里急后重为特征的一种往往是流行性或地方性的疾病,一般由于致病菌或原生动物所引起,主要通过污染的食物或水而传播。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 利, 疒, 矢

Chinese meaning: ①以严重腹泻、粘液血便并常有肠道溃疡及毒血症、腹痛以及里急后重为特征的一种往往是流行性或地方性的疾病,一般由于致病菌或原生动物所引起,主要通过污染的食物或水而传播。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường dùng trong lĩnh vực y tế.

Example: 他因为喝了脏水而得了痢疾。

Example pinyin: tā yīn wèi hē le zāng shuǐ ér dé le lì jí 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị mắc bệnh kiết lỵ vì uống nước bẩn.

痢疾
lì jí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh kiết lỵ, bệnh nhiễm trùng đường ruột gây tiêu chảy nặng.

Dysentery, an intestinal infection causing severe diarrhea.

以严重腹泻、粘液血便并常有肠道溃疡及毒血症、腹痛以及里急后重为特征的一种往往是流行性或地方性的疾病,一般由于致病菌或原生动物所引起,主要通过污染的食物或水而传播

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痢疾 (lì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung