Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相信
Pinyin: xiāng xìn
Meanings: Tin tưởng, tin rằng, To believe, to trust, ①认为正确、确实而不怀疑。[例]相信真理。[例]相信科学。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 目, 亻, 言
Chinese meaning: ①认为正确、确实而不怀疑。[例]相信真理。[例]相信科学。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước mệnh đề nói về niềm tin hoặc sự thật.
Example: 我相信他会来。
Example pinyin: wǒ xiāng xìn tā huì lái 。
Tiếng Việt: Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tưởng, tin rằng
Nghĩa phụ
English
To believe, to trust
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认为正确、确实而不怀疑。相信真理。相信科学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!