Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登记
Pinyin: dēng jì
Meanings: Đăng ký, ghi danh., To register or enroll., ①载入正式记录。[例]在名单上登记。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 癶, 豆, 己, 讠
Chinese meaning: ①载入正式记录。[例]在名单上登记。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cần đăng ký như '名字' (tên), '信息' (thông tin).
Example: 请先登记你的名字。
Example pinyin: qǐng xiān dēng jì nǐ de míng zì 。
Tiếng Việt: Vui lòng đăng ký tên của bạn trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đăng ký, ghi danh.
Nghĩa phụ
English
To register or enroll.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载入正式记录。在名单上登记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!