Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白马王子
Pinyin: bái mǎ wáng zǐ
Meanings: Chàng hoàng tử cưỡi ngựa trắng (biểu tượng cho người đàn ông lý tưởng)., Prince Charming riding a white horse (symbolizing the ideal man)., ①比喻少女心目中理想的恋人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 白, 一, 土, 子
Chinese meaning: ①比喻少女心目中理想的恋人。
Grammar: Dùng trong văn cảnh lãng mạn, nói về mong muốn tìm kiếm người yêu lý tưởng.
Example: 每个女孩都梦想着自己的白马王子出现。
Example pinyin: měi gè nǚ hái dōu mèng xiǎng zhe zì jǐ de bái mǎ wáng zǐ chū xiàn 。
Tiếng Việt: Mỗi cô gái đều mơ ước chàng hoàng tử của mình xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng hoàng tử cưỡi ngựa trắng (biểu tượng cho người đàn ông lý tưởng).
Nghĩa phụ
English
Prince Charming riding a white horse (symbolizing the ideal man).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻少女心目中理想的恋人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế