Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白日

Pinyin: bái rì

Meanings: Ban ngày, ánh sáng mặt trời., Daytime, sunlight., ①白天。*②太阳。[例]白日依山尽。——唐·王之涣《登鹳雀楼》。*③泛指时光。[例]浪费白日。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 白, 日

Chinese meaning: ①白天。*②太阳。[例]白日依山尽。——唐·王之涣《登鹳雀楼》。*③泛指时光。[例]浪费白日。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, có thể dùng trong thơ ca hoặc văn xuôi.

Example: 白日依山尽。

Example pinyin: bái rì yī shān jìn 。

Tiếng Việt: Ban ngày dần tắt nơi chân núi.

白日
bái rì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban ngày, ánh sáng mặt trời.

Daytime, sunlight.

白天

太阳。白日依山尽。——唐·王之涣《登鹳雀楼》

泛指时光。浪费白日

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白日 (bái rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung