Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guān

Meanings: Quan sát, nhìn; chùa (trong Phật giáo)., To observe, watch; temple (in Buddhism)., ①道教的庙宇:白云观。紫阳观。*②古代宫门前的双阙。*③楼台:楼观。台观。*④姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 又, 见

Chinese meaning: ①道教的庙宇:白云观。紫阳观。*②古代宫门前的双阙。*③楼台:楼观。台观。*④姓氏。

Hán Việt reading: quan

Grammar: Đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác để tạo thành danh từ (如:道观 - Đạo quán).

Example: 我们去参观博物馆。

Example pinyin: wǒ men qù cān guān bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi tham quan bảo tàng.

guān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan sát, nhìn; chùa (trong Phật giáo).

quan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To observe, watch; temple (in Buddhism).

道教的庙宇

白云观。紫阳观

古代宫门前的双阙

楼台

楼观。台观

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观 (guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung