Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 襪
Pinyin: wà
Meanings: Bít tất, vớ, Socks., ①真实的心情。[例]每披襟素,常赐话言。——李商隐《为绛郡公上崔相公启》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 蔑, 衤
Chinese meaning: ①真实的心情。[例]每披襟素,常赐话言。——李商隐《为绛郡公上崔相公启》。
Grammar: Đây là danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ đồ vật liên quan đến trang phục.
Example: 他穿了一双新襪。
Example pinyin: tā chuān le yì shuāng xīn wà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đi một đôi tất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bít tất, vớ
Nghĩa phụ
English
Socks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真实的心情。每披襟素,常赐话言。——李商隐《为绛郡公上崔相公启》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!