Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规范

Pinyin: guī fàn

Meanings: Quy phạm, quy tắc hoặc tiêu chuẩn; cũng có nghĩa là đưa vào khuôn khổ., Norms, rules, or standards; also means to bring into line., ①明文规定或约定俗成的标准。[例]道德规范。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夫, 见, 氾, 艹

Chinese meaning: ①明文规定或约定俗成的标准。[例]道德规范。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 用法律来规范市场行为。

Example pinyin: yòng fǎ lǜ lái guī fàn shì chǎng xíng wéi 。

Tiếng Việt: Dùng luật pháp để quy phạm hóa hành vi thị trường.

规范
guī fàn
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy phạm, quy tắc hoặc tiêu chuẩn; cũng có nghĩa là đưa vào khuôn khổ.

Norms, rules, or standards; also means to bring into line.

明文规定或约定俗成的标准。道德规范

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规范 (guī fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung