Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裤衩

Pinyin: kù chà

Meanings: Quần lót, quần đùi ngắn., Underwear, shorts., ①贴身穿的短裤。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 库, 衤, 叉

Chinese meaning: ①贴身穿的短裤。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể chỉ quần lót hoặc quần đùi tùy ngữ cảnh.

Example: 他洗了裤衩。

Example pinyin: tā xǐ le kù chà 。

Tiếng Việt: Anh ấy giặt quần lót.

裤衩
kù chà
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần lót, quần đùi ngắn.

Underwear, shorts.

贴身穿的短裤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裤衩 (kù chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung