Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西部

Pinyin: xī bù

Meanings: Miền tây, khu vực phía tây., Western region; the west part of an area.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 咅, 阝

Grammar: Danh từ chỉ một vùng miền cụ thể.

Example: 美国西部有很多著名的国家公园。

Example pinyin: měi guó xī bù yǒu hěn duō zhù míng de guó jiā gōng yuán 。

Tiếng Việt: Phần phía tây nước Mỹ có nhiều công viên quốc gia nổi tiếng.

西部
xī bù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miền tây, khu vực phía tây.

Western region; the west part of an area.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...