Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 裤兜
Pinyin: kù dōu
Meanings: Túi quần, nơi đựng đồ nhỏ trên quần., Pants pocket, a small storage space on pants., ①裤子上的口袋。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 库, 衤, コ, 儿, 白
Chinese meaning: ①裤子上的口袋。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ chỉ hành động bỏ vào/ lấy ra khỏi túi quần (放 - đặt vào, 拿 - lấy ra).
Example: 他把手放在裤兜里。
Example pinyin: tā bǎ shǒu fàng zài kù dōu lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bỏ tay vào túi quần.

📷 Bàn tay của một người đàn ông trưởng thành cài nút túi sau của quần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Túi quần, nơi đựng đồ nhỏ trên quần.
Nghĩa phụ
English
Pants pocket, a small storage space on pants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裤子上的口袋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
