Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解释

Pinyin: jiě shì

Meanings: Giải thích, làm rõ ý nghĩa hoặc nguyên nhân., To explain or clarify the meaning or reason., ①分析说明。[例]解释财政报告中的一个前后不一致的地方。*②消除;消释。[例]解释怨结。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 角, 釆

Chinese meaning: ①分析说明。[例]解释财政报告中的一个前后不一致的地方。*②消除;消释。[例]解释怨结。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần giải thích. Ví dụ: 解释原因 (giải thích lý do), 解释问题 (giải thích vấn đề).

Example: 老师解释了这个语法点。

Example pinyin: lǎo shī jiě shì le zhè ge yǔ fǎ diǎn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích điểm ngữ pháp này.

解释
jiě shì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, làm rõ ý nghĩa hoặc nguyên nhân.

To explain or clarify the meaning or reason.

分析说明。解释财政报告中的一个前后不一致的地方

消除;消释。解释怨结

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解释 (jiě shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung