Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规定
Pinyin: guī dìng
Meanings: Quy định, quy tắc, Regulations, rules, ①预先制定的规则。[例]关于奖金如何发放,上级最近有新的规定。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 夫, 见, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①预先制定的规则。[例]关于奖金如何发放,上级最近有新的规定。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể hoạt động như danh từ. Dùng để chỉ luật lệ hoặc yêu cầu bắt buộc.
Example: 学校有严格的规定。
Example pinyin: xué xiào yǒu yán gé de guī dìng 。
Tiếng Việt: Trường học có quy định nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy định, quy tắc
Nghĩa phụ
English
Regulations, rules
Nghĩa tiếng trung
中文释义
预先制定的规则。关于奖金如何发放,上级最近有新的规定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!