Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解散
Pinyin: jiě sàn
Meanings: Giải tán, phân tán, To disband, to dissolve., ①取消团体等。[例]他解散了军事法庭。*②集合的人分散开。[例]队伍解散后,士兵们在树荫下乘凉。*③分散;离散。[例]天下学士,逃难解散。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 角, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①取消团体等。[例]他解散了军事法庭。*②集合的人分散开。[例]队伍解散后,士兵们在树荫下乘凉。*③分散;离散。[例]天下学士,逃难解散。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc nhóm người hoặc tổ chức tan rã hoặc chia tách.
Example: 会议结束后,大家解散回家。
Example pinyin: huì yì jié shù hòu , dà jiā jiě sàn huí jiā 。
Tiếng Việt: Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người giải tán về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải tán, phân tán
Nghĩa phụ
English
To disband, to dissolve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取消团体等。他解散了军事法庭
集合的人分散开。队伍解散后,士兵们在树荫下乘凉
分散;离散。天下学士,逃难解散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!