Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纽扣

Pinyin: niǔ kòu

Meanings: Nút bấm trên quần áo, dùng để cài hoặc đóng khuy., Button on clothing, used to fasten or close garments., ①衣服上用来扣合的球状或片状小物件。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 纟, 口, 扌

Chinese meaning: ①衣服上用来扣合的球状或片状小物件。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với động từ như 缝 (may), 掉 (rơi), 系 (cài)...

Example: 这件衬衫上的纽扣掉了。

Example pinyin: zhè jiàn chèn shān shàng de niǔ kòu diào le 。

Tiếng Việt: Nút bấm trên chiếc áo sơ mi này bị rơi mất.

纽扣
niǔ kòu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nút bấm trên quần áo, dùng để cài hoặc đóng khuy.

Button on clothing, used to fasten or close garments.

衣服上用来扣合的球状或片状小物件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纽扣 (niǔ kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung