Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纸夹

Pinyin: zhǐ jiā

Meanings: Kẹp giấy (dụng cụ dùng để giữ giấy lại với nhau)., Paper clip (a tool used to hold papers together)., ①由一条弯成环圈的金属丝构成的器具,轻压即可分开,能把几张纸夹在一起。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氏, 纟, 丷, 夫

Chinese meaning: ①由一条弯成环圈的金属丝构成的器具,轻压即可分开,能把几张纸夹在一起。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện với chức năng bổ nghĩa hoặc trực tiếp làm chủ ngữ/vị ngữ.

Example: 他用纸夹整理文件。

Example pinyin: tā yòng zhǐ jiá zhěng lǐ wén jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng kẹp giấy để sắp xếp tài liệu.

纸夹
zhǐ jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹp giấy (dụng cụ dùng để giữ giấy lại với nhau).

Paper clip (a tool used to hold papers together).

由一条弯成环圈的金属丝构成的器具,轻压即可分开,能把几张纸夹在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纸夹 (zhǐ jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung