Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 綠
Pinyin: lǜ
Meanings: Màu xanh lá cây., Green color., ①同“绿”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 彔, 糹
Chinese meaning: ①同“绿”。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả màu sắc tự nhiên.
Example: 树叶是綠色的。
Example pinyin: shù yè shì lǜ sè de 。
Tiếng Việt: Lá cây có màu xanh lá cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây.
Nghĩa phụ
English
Green color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“绿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!